Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
parish
/'pæri∫/
US
UK
Danh từ
xứ đạo, giáo khu
a
parish
church
nhà thờ xứ đạo
(cách viết khác civil parish) xã (ở Anh)
dân xứ đạo
the
parish
objected
to
some
of
the
vicar's
reforms
dân xứ đạo phản đối một vài cải cách của cha xứ
parish pump
(thuộc ngữ)
về công việc địa phương
parish
pump
gossip
chuyện tán gẫu về công việc địa phương
* Các từ tương tự:
parish clerk
,
parish council
,
parish lantern
,
parish register
,
parish-rigged
,
parishional
,
parishioner