Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
padding
/'pædiŋ/
US
UK
Danh từ
vật (chất) đệm, vật (chất) lót, vật (chất) độn
chất liệu không cần thiết (trong bài viết, bài nói)
there's
a
lot
of
padding
in
this
novel
trong chuyện ấy có hàng lô chất liệu không cần thiết