Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overwhelming
/,əʊvə'welmiŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
không cưỡng nổi; rất lớn; áp đảo
an
overwhelming
urge
to
smoke
sự muốn hút thuốc không cưỡng nổi
an
overwhelming
victory
chiến thắng đè bẹp quân thù
overwhelming
majority
đa số áp đảo
* Các từ tương tự:
overwhelmingly