Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overseas
/,əʊvə'si:z/
US
UK
Tính từ
[ở] nước ngoài; [từ] nước ngoài; [ra] nước ngoài; hải ngoại
overseas
students
in
Britain
sinh viên nước ngoài ở Anh
Phó từ
[ở] hải ngoại;[ra] hải ngoại
live
overseas
sống ở hải ngoại
go
overseas
ra hải ngoại