Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outwards
/'aʊtwədz/
US
UK
Phó từ
(Mỹ cách viết khác outward)
ra ngoài; hướng ra ngoài
the
two
ends
of
the
wire
must
be
bent
outwards
hai đầu dây phải uốn cong ra ngoài
xa nhà, xa nơi xuất phát
a
train
travelling
outwards
from
London
chuyến xe lửa đi xa Luân Đôn