Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outpost
/aʊtpəʊst/
US
UK
Danh từ
(quân sự) đồn tiền tiêu, tiền đồn
trạm (ở nơi xa xôi hẻo lánh)
a
missionary
outpost
in
the
jungle
trạm truyền giáo trong rừng rậm
you'd
better
get
petrol
here
,
where
we're
going
is
the
last
outpost
of
civilization
(đù
a
)
anh lấy xăng ở đây thì hơn, nơi chúng ta đi tới là [trạm] tận cùng của văn minh đấy