Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jungle
/'dʒʌηgl/
US
UK
Danh từ
rừng rậm (nhiệt)
mớ hỗn độn
the
jungle
of
tax
laws
một mớ hỗn độn những luật lệ thuế má
the law of the jungle
xem
law
* Các từ tương tự:
jungle fever