Động từ
(outgrow, outgrown)
cao lớn nhanh hơn
nó đã cao lớn nhanh hơn người anh
quần áo của nó đã trở nên chật hết
bỏ được (tật xấu) khi lớn lên
bỏ được thói quen xấu khi lớn lên
outgrow one's strength
lớn lên quá nhanh (khi còn là trẻ em) đến mức dễ bị ốm yếu