Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
out-
US
UK
(tiền tố)
(+ động từ, danh từ, tạo thành động từ) hơn
xem
outlive
,
outgrow
,
outwit
…
(+ danh từ) tách riêng ra; tách xa
xem
outhouse
,
outpost
(+ động từ, tạo thành danh từ, tính từ, phó từ) ra
xem
outburst
,
outgoing
…
* Các từ tương tự:
out of
,
out of bounds
,
out of doors
,
out-and-out
,
out-and-outer
,
out-argue
,
out-at-elbows
,
out-gate
,
out-group