Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organization
/,ɔ:gənai'zei∫n/
/ɔ:gəni'zei∫n/
US
UK
Danh từ
sự tổ chức
he
is
involved
in
the
organization
of
a
new
club
anh ta đang để hết tâm trí vào việc tổ chức một câu lạc bộ mới
tổ chức
world
organizations
các tổ chức thế giới
* Các từ tương tự:
Organization for European Economic Co-operation (OEEC)
,
Organization of Arab Petroleum Exporting Countries
,
Organization of Economic Co-operation and Development (OECD)
,
Organization of Petroleum Exporting Countries
,
Organization slack
,
organizational