Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ordered
/ˈoɚdɚd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :carefully organized or controlled
an
ordered
sequence
of
events
He
leads
an
ordered [=
well-ordered
,
orderly
]
life
in
the
suburbs
. -
opposite
disordered