Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
old-fashioned
/,əʊld'fæ∫nd/
US
UK
Tính từ
cũ; không hợp thời trang
old-fashioned
clothes
quần áo không hợp thời trang
cổ hủ; lạc hậu
my
aunt
is
very
old-fashioned
bà cô tôi rất cổ hủ
she
gave
me
an
old-fashioned
look
cô ta nhìn tôi bằng con mắt không tán thành
Danh từ
(Mỹ)
cốc-tay rượu uýt-ki
* Các từ tương tự:
old fashioned
,
old-fashionedness