Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
offering
/'ɒfəriŋ/
/'ɔ:fəriŋ/
US
UK
Danh từ
sự đề nghị
sự tặng; sự biếu; sự dâng; vật tặng; quà biếu; lễ vật
a
church
offreing
lễ vật dâng ở nhà thờ
he
gave
her
a
box
of
chocolates
as
a
peace
offering
nó đã tặng cô ta một hộp sô-cô-la như là vật tặng để giải hòa (sau khi đã trang cãi với nhau…)