Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
off-putting
/,ɒf'pʊtiŋ/
/,ɔ:f'pʊtiŋ/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
khó chịu; quấy rầy; làm bối rối
his
rough
manners
were
rather
off-putting
cách xử sự lỗ mãng của anh ta khá khó chịu