Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
obverse
/'ɒbvɜ:s/
US
UK
Danh từ
mặt phải; mặt trước; mặt chính
the
obverse
of
a
coin
(
of
a
medal
)
mặt phải của đồng tiền (của huy chương)
cái đối lập, cái trái ngược lại
the
obverse
of
love
is
hate
cái trái ngược lại với tình yêu là lòng căm ghét