Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obeisance
/əʊ'beisns/
US
UK
Danh từ
(từ cũ)
sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính hoặc phục tùng)
do (pay, make) obeisance to somebody
tỏ lòng tôn kính ai; tỏ lòng tôn thờ ai
he
made
obeisance
to
the
King
nó tỏ lòng tôn thờ nhà vua