Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nuts
/nʌts/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) (lóng)
điên, mất trí
nuts about(on) something; nut about somebody
mê say (cái gì, ai)
he's
nuts
about
(
on
)
cars
nó mê say xe ô-tô lắm
she's
beautiful
,
he's
nut
about
her
cô ta đẹp, cậu ta mê say cô lắm
* Các từ tương tự:
nutshell