Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nude
/nju:d/
/nu:d/
US
UK
Tính từ
trần; trần truồng; khỏa thân
the
nude
torso
thân mình trần
Danh từ
tranh khỏa thân; ảnh khỏa thân
in the nude
trần; trần truồng
swimming
in
the
nude
cởi truồng mà bơi
* Các từ tương tự:
nudeness