Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swimming
/'swimiη/
US
UK
Danh từ
sự bơi
swimming
is
a
good
form
of
exercise
bơi là một hình thức tập luyện tốt
* Các từ tương tự:
swimming bath
,
swimming-baths
,
swimming-belt
,
swimming-bladder
,
swimming-costume
,
swimming-hole
,
swimming-match
,
swimming-pool
,
swimming-trunks