Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
northbound
/ˈnoɚɵˌbaʊnd/
US
UK
adjective
going or heading north
a
northbound
train
The
northbound
lanes
are
closed
.