Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
niggling
/ˈnɪgəlɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
causing you to feel a slight pain or to be worried or annoyed for a long time
niggling [=
nagging
]
injuries
that
just
won't
heal
a
niggling
doubt