Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nicotine
/'nikəti:n/
US
UK
Danh từ
nicotin (chất có trong thuốc lá)
nicotine-stained
finger
ngón tay nhuốm nicotin (của người nghiện thuốc lá)
cigarettes
with
a
low
nicotine
content
thuốc lá có hàm lượng nicotin thấp