Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
newly
/'nju:li/
US
UK
Phó từ
[một cách] mới
a
newly
married
couple
một cặp với chồng mới cưới
newly
arranged
furniture
đồ đạc mới sắp xếp
* Các từ tương tự:
Newly industrilizing countries (NICs)
,
newly-wed
,
newlywed