Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
netting
/'netiŋ/
US
UK
Danh từ
dây kết thành lưới; lưới
windows
screened
with
netting
cửa sổ có che lưới