Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nest
/nest/
US
UK
Danh từ
tổ
a
bird's
nest
tổ chim
a
wasp's
nest
tổ ong vẽ
ổ
a
nest
of
thieves
một ổ kẻ cắp
a
nest
of
crime
một ổ tội ác
a
machine-gun
nest
một ổ súng máy
bộ đồ xếp lồng vào nhau
a
nest
of
bowls
một bộ bát chồng lồng vào nhau
Động từ
làm tổ (chim)
sparrows
are
nesting
in
the
garage
chim sẻ làm tổ trong nhà xe
(thường go nesting) tìm tổ chim (để lấy trứng)
* Các từ tương tự:
nest-egg
,
nested
,
Nested hypotheses
,
nestful
,
nestle
,
nestling
,
nestor