Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
natter
/'nætə[r]/
US
UK
Động từ
(+ on, about)
tán chuyện
he
nattered
on
(
about
)
his
work
nó tán chuyện về công việc của nó
Danh từ
cuộc tán chuyện
* Các từ tương tự:
natterjack
,
nattery