Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nasal
/'neizl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] mũi
nasal
sounds
âm mũi
nasal
voice
giọng mũi
suffer
from
nasal
catarrh
bị viêm chảy mũi
Danh từ
âm mũi
* Các từ tương tự:
nasalise
,
nasality
,
nasalization
,
nasalize
,
nasally