Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nap
/næp/
US
UK
Danh từ
giấc ngủ chợp (thường là vào ban ngày)
have
(
take
)
a
quick
nap
after
lunch
ngủ chợp một chốc sau bữa ăn trưa
Động từ
(-pp-)
ngủ chợp một chốc
catch somebody napping
xem
catch
Danh từ
tuyết (trên mặt hàng nhung, hàng nỉ…)
against
the
nap
ngược chiều tuyết
Danh từ
lối chơi bài náp
* Các từ tương tự:
napalm
,
nape
,
napery
,
naphtha
,
naphthalene
,
naphthalin
,
napkin
,
napkin-ring
,
napless