Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nam
US
UK
noun
south
phương nam
southward
noun
man; male
nam thí sinh
male
candidate
* Các từ tương tự:
nam ai
,
nam bán cầu
,
nam bằng
,
nam bộ
,
nam cao
,
nam châm
,
nam cực
,
nam giao
,
nam giới