Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
male
/meil/
US
UK
Tính từ
trai; đực; trống
a male horse (human; bird)
con ngựa đực, người con trai; con chim trống
a
male
plant
cây đực (hoa chỉ có nhị, không có nhụy)
a
male
electrical
plug
cái phít cắm điện (cắm vào ổ điện)
* Các từ tương tự:
male chauvinism
,
male chauvinist
,
male voice choir
,
malediction
,
maledictive
,
maledictory
,
malefaction
,
malefactor
,
malefactress