Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mourning
/'mɔ:niη/
US
UK
Danh từ
sự đau buồn (khi có thân nhân chết…)
tang, đồ tang
be
in
mourning
có tang, mặc đồ tang
go
into
mourning
để tang
go
out
of
mourning;
leave
off
mourning
hết tang
* Các từ tương tự:
mourning-band
,
mourning-coach
,
mourning-paper