Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
moulding
/'məʊldiŋ/
US
UK
Danh từ
(Mỹ molding)
sự đổ khuôn, sự đúc bảng khuôn
sự uốn nắn (tính nết…)
the
moulding
of
young
people's
characters
sự uốn nắn tính nết của thanh niên
(kiến trúc) đường chỉ viền trang trí