Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
monastic
/mə'næstik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tu sĩ, [thuộc] tu viện
a
monastic
community
cộng đồng tu sĩ
[theo kiểu] tu sĩ
he
lives
a
life
of
monastic
simplicity
ông ta sống một cuộc sống giản dị như tu sĩ
* Các từ tương tự:
monasticism