Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mono
/ˈmɑːnoʊ/
US
UK
noun
[noncount] informal :mononucleosis
a way of recording and playing back sound so that all the sound comes from one direction
They
recorded
the
album
in
mono. -
compare
stereo
* Các từ tương tự:
mono-
,
monochromatic
,
monochrome
,
monocle
,
monogamy
,
monogram
,
monolingual
,
monolith
,
monologue