Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
monochromatic
/ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk/
US
UK
adjective
having or made up of one color or shades of one color
It's
a
monochromatic
room
with
a
blue
rug
and
blue
furniture
.