Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
minister
/'ministə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ secretary) bộ trưởng
the
Minister
of
Education
Bộ trưởng Bộ Giáo dục
(ngoại) công sứ
(tôn giáo) mục sư
the Prime Minister
Thủ tướng
Động từ
(+to)
giúp đỡ, chăm sóc
nurses
ministering
to
[
the
needs
of
]
the
sick
and
wounded
y tá chăm sóc người ốm và người bị thương
a ministering angel
thiên thần cứu hộ
* Các từ tương tự:
Minister of State
,
ministerial
,
ministerialist
,
ministerially