Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mincemeat
/'minsmi:t/
US
UK
Tính từ
nhân làm bánh (gồm có nho, táo, thịt xay, đường…)
make mincemeat of somebody (something)
đánh bại hoàn toàn, đánh đập tơi bời
the
Prime
Minister
made
mincemeat
of
his
opponent's
arguments
ông thủ tướng đã đập tơi bời lý lẽ của đối thủ