Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
metalwork
/ˈmɛtn̩ˌwɚk/
US
UK
noun
[noncount] :things that are made out of metal especially; :metal objects that are made in an artistic and skillful way
fine
metalwork
a
beautiful
piece
of
metalwork
* Các từ tương tự:
metalworking