Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
messaging
/ˈmɛsɪʤɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :a system used for sending messages electronically
an
electronic
messaging
system
/
service
wireless
messaging -
see
also
instant
messaging