Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merciful
/'mɜ:sifl/
US
UK
Tính từ
(+ to, towards) nhân từ
he
was
merciful
to
the
prisoners
ông ta nhân từ với tù nhân
* Các từ tương tự:
mercifully
,
mercifulness