Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
menswear
/ˈmɛnzˌweɚ/
US
UK
noun
[noncount] :clothes for men
The
store
sells
an
extensive
line
of
menswear.
He
works
in
the
menswear
department
.