Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mending
/'mendiη/
US
UK
Danh từ
sự vá, sự mạng (quần áo)
quần áo đưa vá mạng
a
pile
of
mending
một chồng quần áo đưa vá mạng