Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
megabyte
/ˈmɛgəˌbaɪt/
US
UK
noun
plural -bytes
[count] computers :a unit of computer information equal to 1,048,576 bytes
The
CD
has
a
storage
capacity
of
800
megabytes
. -
abbr
.
MB
; -
compare
gigabyte
,
kilobyte