Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meditate
/'mediteit/
US
UK
Động từ
(+on, upon) suy ngẫm, trầm tư
trù tính
meditate
revenge
trù tính trả thù