Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meander
/mi'ændə[r]/
US
UK
Động từ
chảy ngoằn ngòeo uốn khúc (con sông…)
đi lang thang (người)
kéo dông dài
the
discussion
meandered
[
on
]
four
hours
cuộc thảo luận kéo dông dài đến bốn tiếng đồng hồ
* Các từ tương tự:
meanderer
,
meanderingly
,
meanderings