Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
meager
/'mi:gə/
US
UK
Tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
a
meager
meal
bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
* Các từ tương tự:
meagerly