Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
maw
/ˈmɑː/
US
UK
noun
plural maws
[count] literary :the mouth, jaws, or throat of an animal
the
gaping
maw
of
the
tiger
-
often
used
figuratively
the
dark
maw
of
the
cave
prisoners
falling
into
the
gaping
maw
of
the
criminal
justice
system
* Các từ tương tự:
mawkish