Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
maw
/mɔ:/
US
UK
Danh từ
dạ dày; họng (của súc vật)
swallowed
up
in
the
maw
of
battle
(bóng) bị nuốt chửng trong [họng của] trận mạc
* Các từ tương tự:
mawkish
,
mawkishly
,
mawkishness
,
mawseed
,
mawworm