Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mat
/mæt/
US
UK
Danh từ
thảm, chiếu
a
doormat
thảm chùi chân (ở cửa)
nệm lót sàn (phòng tập võ)
miếng lót cốc chén (ở bàn ăn)
a
beer
mat
miếng lót cốc bia
mớ rối (gồm những vật xoắn xít vào nhau)
a
mat
of
thread
mớ chỉ rối
Động từ
(chủ yếu dùng ở thể bị động)
bện, tết
matted
hair
tốc tết vào nhau
Tính từ
như matt
xem
matt
* Các từ tương tự:
matador
,
matadora
,
match
,
match point
,
match-book
,
matchbox
,
matched
,
matchet
,
matchless