Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mar
/mɑ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
làm hư, làm hỏng, làm hại
a
mistake
that
could
mar
his
career
một sai lầm có thể làm hỏng sự nghiệp của anh ta
* Các từ tương tự:
Mar
,
marabou
,
marabout
,
maraboutism
,
maraschino
,
marasmic
,
marasmus
,
maratha
,
marathi